VIETNAMESE

tình yêu nam nữ

ENGLISH

heterosexual love

  
PHRASE

/ˌhɛtəroʊˈsɛkʃəwəl lʌv/

Tình yêu nam nữ là mối quan hệ tình cảm giữa người nam và người nữ, thể hiện sự hấp dẫn giới tính trái ngược.

Ví dụ

1.

Tình yêu nam nữ là loại tình yêu phổ biến nhất được miêu tả trong truyền thông.

Heterosexual love is the most commonly portrayed in media.

2.

Tình yêu nam nữ tồn tại cùng với nhiều hình thức tình yêu khác nhau.

Heterosexual love coexists with various forms of love.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến tình yêu được phân loại theo xu hướng giới tính nha! - Homosexual love: Tình yêu đồng tính, là tình yêu giữa hai người cùng giới tính. Ví dụ: Sarah and Emily's homosexual love faced challenges in their small town due to traditional stereotypes. (Tình yêu đồng tính của Sarah và Emily phải đối mặt với nhiều thử thách ở thị trấn nhỏ của họ do những khuôn mẫu truyền thống.) - Bisexual love: Tình yêu song tính, là tình yêu giữa hai người có hai giới tính hoặc nhiều giới tính. Ví dụ: Peter is open to bisexual love, which means he can fall in love with both boys and girls. (Peter cởi mở với tình yêu song tính, nghĩa là anh ấy có thể yêu cả nam và nữ.)