VIETNAMESE

yên tĩnh

tĩnh lặng, im bặt, yên lặng, yên tĩnh, lặng lẽ

ENGLISH

quiet

  
NOUN

/ˈkwaɪət/

hushed, silent

Yên tĩnh là ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động.

Ví dụ

1.

Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.

It's so quiet without the kids here.

2.

Quê hương tôi là một ngôi làng nhỏ yên tĩnh, thanh bình ở phía Tây Nam Việt Nam.

My hometown is a quiet, peaceful little village in the southwest of Vietnam.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng chỉ cảm giác nghe nhé:

Tai thính: sharp-eared

Điếc: deaf

Ồn ào: noisy

Náo nhiệt: boisterous

Im lặng: silent

Yên tĩnh: quiet