VIETNAMESE
sự yên lặng
sao văn
ENGLISH
silence
/ˈlɪt.ər.ər.i stɑː/
intellectual star
Sao Khuê là một ngôi sao sáng trong chòm sao Bảo Bình, biểu tượng cho văn chương.
Ví dụ
1.
Các học giả thường nhắc đến Sao Khuê trong thơ ca.
Scholars often refer to the Literary Star in poems.
2.
Sao Khuê tượng trưng cho trí tuệ và sáng tạo.
The Literary Star symbolizes intelligence and creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ silence khi nói hoặc viết nhé!
Break the silence – Phá vỡ sự im lặng
Ví dụ: The sudden noise broke the silence of the night.
(Tiếng động bất ngờ phá vỡ sự im lặng của đêm.)
Dead silence – Sự im lặng tuyệt đối
Ví dụ: There was a dead silence after the announcement.
(Có một sự im lặng tuyệt đối sau thông báo.)
Complete silence – Hoàn toàn yên lặng
Ví dụ: The library was in complete silence during the exam.
(Thư viện hoàn toàn yên lặng trong suốt kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết