VIETNAMESE

Ý tưởng khởi nghiệp

Sáng kiến kinh doanh, Ý tưởng sáng tạo

word

ENGLISH

Startup Idea

  
NOUN

/ˈstɑːtʌp aɪˈdɪə/

Business Concept, Innovation Plan

“Ý tưởng khởi nghiệp” là sáng kiến hoặc ý tưởng để bắt đầu một doanh nghiệp mới.

Ví dụ

1.

Ý tưởng khởi nghiệp của anh ấy mang tính đổi mới và thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.

His startup idea was innovative and gained investor attention.

2.

Ý tưởng khởi nghiệp thường tập trung vào việc giải quyết các vấn đề hàng ngày.

Startup ideas often focus on solving everyday problems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Startup Idea nhé! check Entrepreneurial Idea – Ý tưởng doanh nhân Phân biệt: Entrepreneurial Idea tập trung vào sáng kiến mang tính sáng tạo, liên quan đến khởi nghiệp. Ví dụ: Her entrepreneurial idea won first place in the competition. (Ý tưởng doanh nhân của cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.) check New Venture Idea – Ý tưởng về dự án mới Phân biệt: New Venture Idea nhấn mạnh ý tưởng về một dự án hoặc doanh nghiệp mới. Ví dụ: The new venture idea focused on sustainable energy solutions. (Ý tưởng về dự án mới tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững.) check Business Startup Concept – Khái niệm khởi nghiệp Phân biệt: Business Startup Concept bao gồm cả ý tưởng và khái niệm ban đầu về khởi nghiệp. Ví dụ: Their business startup concept attracted multiple investors. (Khái niệm khởi nghiệp của họ thu hút nhiều nhà đầu tư.)