VIETNAMESE

xuyên việt

dọc Việt Nam

word

ENGLISH

Cross-Vietnam

  
ADJ

/krɒs ˈvɪɛtnəm/

across Vietnam

“Xuyên Việt” là di chuyển hoặc liên quan đến toàn bộ chiều dài của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Một chuyến xuyên Việt mất vài ngày.

A cross-Vietnam trip takes several days.

2.

Các tuyến đường xuyên Việt thể hiện văn hóa đa dạng.

Cross-Vietnam routes showcase diverse culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cross-Vietnam nhé! check Nationwide - Toàn quốc Phân biệt: Nationwide chỉ các hoạt động trên khắp đất nước, tương tự nhưng không nhất thiết phải trải dài từ bắc vào nam như cross-Vietnam. Ví dụ: The policy applies nationwide. (Chính sách này áp dụng trên toàn quốc.) check Trans-Vietnam - Xuyên Việt Phân biệt: Trans-Vietnam nhấn mạnh vào sự di chuyển hoặc kết nối dọc theo Việt Nam, tương tự nhưng ít phổ biến hơn so với cross-Vietnam. Ví dụ: The cyclists embarked on a trans-Vietnam journey. (Những người đi xe đạp đã bắt đầu một hành trình xuyên Việt.)