VIETNAMESE
xấu hơn
tệ hơn, xấu tệ
ENGLISH
Worse
/wɜːs/
Inferior, uglier
“Xấu hơn” là trạng thái kém đẹp hơn hoặc tồi tệ hơn so với một trạng thái trước đó.
Ví dụ
1.
Thời tiết càng ngày càng xấu hơn.
The weather is getting worse every day.
2.
Sức khỏe của anh ấy trở nên xấu hơn sau tai nạn.
His health became worse after the accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worse nhé!
Inferior – Tệ hơn về chất lượng
Phân biệt:
Inferior là từ trang trọng thay cho worse, thường dùng khi so sánh giữa hai lựa chọn rõ ràng.
Ví dụ:
This version is inferior to the original.
(Phiên bản này kém hơn bản gốc.)
Weaker – Yếu hơn
Phân biệt:
Weaker là từ đồng nghĩa phổ biến khi nói về hiệu suất, khả năng, hoặc sức khỏe, tương đương với worse.
Ví dụ:
His argument is weaker than before.
(Lập luận của anh ấy yếu hơn trước.)
Declining – Xuống cấp
Phân biệt:
Declining mang nghĩa tiêu cực rõ hơn worse, dùng trong xu hướng hoặc tình trạng chung.
Ví dụ:
Sales figures are declining this quarter.
(Doanh số quý này đang giảm sút.)
Deteriorating – Đang trở nên tệ đi
Phân biệt:
Deteriorating là từ trang trọng hơn worse, diễn tả sự xuống cấp nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Ví dụ:
His health is deteriorating rapidly.
(Sức khỏe của anh ấy đang xấu đi nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết