VIETNAMESE

xưởng làm việc

word

ENGLISH

Work studio

  
NOUN

/ˈwɜːrk ˈstjuːdiəʊ/

Workspace

“Xưởng làm việc” là không gian làm việc dành cho các nghệ sĩ, kỹ sư hoặc thợ thủ công.

Ví dụ

1.

Xưởng làm việc được trang bị các dụng cụ hiện đại.

The work studio is equipped with modern tools.

2.

Các nghệ sĩ tụ tập tại xưởng để hợp tác trong các dự án.

Artists gather at the studio to collaborate on projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Studio nhé! check Workroom – Phòng làm việc Phân biệt: Workroom chỉ không gian được sắp xếp đặc biệt cho công việc, học tập hoặc sản xuất, nơi tập trung các thiết bị và tài liệu cần thiết. Ví dụ: She transformed the small space into a functional workroom for her freelance projects. (Cô ấy đã biến không gian nhỏ thành một phòng làm việc hiệu quả cho các dự án tự do của mình.) check Workshop – Xưởng làm việc Phân biệt: Workshop thường chỉ nơi làm việc của thợ thủ công hoặc nghệ nhân, nơi sản xuất các sản phẩm sáng tạo hoặc thủ công. Ví dụ: The carpenter spent hours in his workshop crafting custom furniture. (Thợ mộc đã dành hàng giờ trong xưởng làm việc của mình để chế tác đồ nội thất tùy chỉnh.) check Creative Studio – Phòng sáng tạo Phân biệt: Creative Studio ám chỉ không gian dành cho các hoạt động nghệ thuật và sáng tạo, nơi cảm hứng được thăng hoa qua các tác phẩm. Ví dụ: The photographer set up her creative studio to experiment with new lighting techniques. (Nhiếp ảnh gia đã thiết lập phòng sáng tạo của mình để thử nghiệm các kỹ thuật chiếu sáng mới.)