VIETNAMESE

chấu

chân, que giữ

word

ENGLISH

spoke

  
NOUN

/spoʊk/

rod, support

Chấu là một phần nhô ra hoặc bộ phận giữ để kết nối hoặc giữ một vật dụng.

Ví dụ

1.

Chấu của chiếc xe đạp đã bị cong sau vụ tai nạn.

The spoke of the bicycle was bent after the accident.

2.

Anh ấy đã siết chặt các chấu của bánh xe.

He tightened the spokes of the wheel.

Ghi chú

Chấu là một từ vựng thuộc ngành cơ khí và điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pin - Chấu Ví dụ: The plug has three pins for grounding and power supply. (Phích cắm có ba chấu để nối đất và cung cấp điện.) check Prong - Chấu nhọn Ví dụ: The two-prong plug is compatible with older sockets. (Phích cắm hai chấu tương thích với ổ cắm kiểu cũ.) check Socket pin - Chấu trong ổ cắm Ví dụ: The socket pins need to be aligned with the plug prongs. (Các chấu trong ổ cắm cần thẳng hàng với chấu phích cắm.)