VIETNAMESE
cao tốc
đường cao tốc
ENGLISH
Highway
/ˈhaɪweɪ/
expressway
"Cao tốc" là tuyến đường giao thông có tốc độ di chuyển cao, thường dành riêng cho ô tô.
Ví dụ
1.
Đường cao tốc kết nối các thành phố lớn trên cả nước.
The highway connects major cities across the country.
2.
Các tài xế thích đi đường cao tốc để tiết kiệm thời gian.
Drivers prefer highways for faster travel times.
Ghi chú
Highway là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Highway nhé!
Nghĩa 1: Đường giao thông chính, nối liền các thành phố hoặc khu vực
Ví dụ:
The highway connects major cities across the country.
(Đường cao tốc kết nối các thành phố lớn trên cả nước.)
Nghĩa 2: Biểu tượng hoặc khái niệm tượng trưng, ám chỉ một con đường dẫn đến mục tiêu lớn
Ví dụ:
Education is the highway to success.
(Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết