VIETNAMESE

hoãn xung

tạm dừng tranh cãi

word

ENGLISH

pause conflict

  
PHRASE

/pɔːz ˈkɒn.flɪkt/

delay clash

“Hoãn xung” là tạm dừng hoặc làm chậm sự va chạm hoặc tranh cãi.

Ví dụ

1.

Họ hoãn xung để đàm phán ngừng bắn.

They paused the conflict to negotiate a truce.

2.

Cô ấy hoãn xung để cảm xúc lắng xuống.

She paused the conflict to allow emotions to settle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conflict khi nói hoặc viết nhé! check Resolve conflict – giải quyết xung đột Ví dụ: The meeting aimed to resolve the conflict between departments. (Cuộc họp nhằm giải quyết xung đột giữa các phòng ban) check Escalate conflict – leo thang xung đột Ví dụ: Miscommunication can easily escalate conflict. (Sự hiểu lầm có thể dễ dàng làm leo thang xung đột) check Avoid conflict – tránh xung đột Ví dụ: He tries to avoid conflict by staying neutral. (Anh ấy cố gắng tránh xung đột bằng cách giữ trung lập) check Mediate conflict – làm trung gian hòa giải xung đột Ví dụ: The manager was asked to mediate the conflict between staff members. (Người quản lý được yêu cầu làm trung gian hòa giải giữa các nhân viên)