VIETNAMESE

xứng đáng

đáng trân trọng

ENGLISH

worthy

  
NOUN

/ˈwɜrði/

respectable

Xứng đáng là rất đáng được hưởng lấy điều gì đó.

Ví dụ

1.

Mỗi năm cô ấy quyên góp một khoản lớn cho một mục đích xứng đáng.

Each year she donates a significant amount for a worthy purpose.

2.

Anh ấy cảm thấy anh ấy không xứng đáng với cô.

He felt he was not worthy of her.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có ý nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như worthy, decent, respectable nha!

- worthy (xứng đáng): It's a matter worthy of our attention. (Đó là một vấn đề xứng đáng để chúng ta quan tâm.)

- decent (đàng hoàng): I haven't had a decent holiday for years. (Tôi đã không có một kỳ nghỉ đàng hoàng trong nhiều năm liền.)

- respectable (đáng tôn trọng): He was adopted into a respectable family. (Anh được nhận làm con nuôi trong một gia đình đáng tôn trọng.)