VIETNAMESE

xứng đáng ca ngợi

đáng tôn vinh, đáng khen ngợi

word

ENGLISH

praiseworthy

  
ADJ

/ˈpreɪzwɜːði/

commendable, laudable

“Xứng đáng ca ngợi” là đáng được tôn vinh hoặc khen ngợi.

Ví dụ

1.

Dự án này xứng đáng ca ngợi vì tính sáng tạo của nó.

This project is truly praiseworthy for its innovation.

2.

Nỗ lực của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác thật xứng đáng ca ngợi.

His effort in helping others is highly praiseworthy.

Ghi chú

Từ praiseworthy là một từ ghép của (praise - khen ngợi, worthy - xứng đáng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Noteworthy - đáng chú ý Ví dụ: Her performance in the play was truly noteworthy. (Phần trình diễn của cô ấy trong vở kịch thực sự đáng chú ý.) check Trustworthy - đáng tin cậy Ví dụ: He's a very trustworthy employee who always meets deadlines. (Anh ấy là một nhân viên rất đáng tin cậy và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)