VIETNAMESE

Xúc tiến đầu tư

Thúc đẩy đầu tư

word

ENGLISH

Promote investment

  
VERB

/prəˈmoʊt ɪnˈvɛst.mənt/

Encourage funding

"Xúc tiến đầu tư" là việc thúc đẩy các hoạt động đầu tư nhằm phát triển kinh tế hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Chính phủ đặt mục tiêu xúc tiến đầu tư vào năng lượng tái tạo.

The government aims to promote investment in renewable energy.

2.

Xúc tiến đầu tư thúc đẩy phát triển kinh tế.

Promoting investment boosts economic development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Promote Investment nhé! Facilitate Investment - Hỗ trợ đầu tư Phân biệt: Facilitate Investment nhấn mạnh vai trò tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư. Ví dụ: The government facilitated investment through tax incentives. (Chính phủ đã hỗ trợ đầu tư thông qua các ưu đãi thuế.) Encourage Funding - Khuyến khích tài trợ Phân biệt: Encourage Funding tập trung vào việc thúc đẩy tài trợ cho các dự án hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The initiative encourages funding for green energy projects. (Sáng kiến khuyến khích tài trợ cho các dự án năng lượng xanh.) Attract Investors - Thu hút nhà đầu tư Phân biệt: Attract Investors nhấn mạnh việc kêu gọi và thu hút nguồn đầu tư. Ví dụ: The region is working to attract investors for infrastructure development. (Khu vực này đang nỗ lực thu hút nhà đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng.)