VIETNAMESE

hội nghị xúc tiến đầu tư

ENGLISH

investment promotion conference

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt prəˈmoʊʃən ˈkɑnfərəns/

Hội nghị xúc tiến đầu tư là một sự kiện tập trung vào việc giới thiệu và quảng bá các cơ hội đầu tư trong một vùng đất hoặc ngành công nghiệp cụ thể, nhằm thu hút sự quan tâm và tham gia của các nhà đầu tư.

Ví dụ

1.

Các doanh nghiệp địa phương được hưởng lợi từ các cơ hội kết nối tại hội nghị xúc tiến đầu tư.

Local businesses benefited from networking opportunities at the investment promotion conference.

2.

Hội nghị xúc tiến đầu tư thu hút các nhà đầu tư quốc tế.

The investment promotion conference attracted international investors.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)