VIETNAMESE

xuất xứ sản phẩm

nguồn gốc sản phẩm

word

ENGLISH

Product origin

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈɔːrɪdʒɪn/

Country of origin

“Xuất xứ sản phẩm” là thông tin chỉ rõ nguồn gốc hoặc nơi sản xuất của một sản phẩm.

Ví dụ

1.

Nhãn ghi rõ xuất xứ sản phẩm.

The label clearly states the product origin.

2.

Người mua thường hỏi về quốc gia xuất xứ.

Buyers often inquire about the country of origin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product Origin nhé! check Country of Origin – Xuất xứ quốc gia Phân biệt: Country of Origin dùng để chỉ quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc khởi nguồn, thường được sử dụng trong ngành thương mại và hải quan. Ví dụ: Please check the country of origin before purchasing imported goods. (Vui lòng kiểm tra xuất xứ quốc gia trước khi mua hàng nhập khẩu.) check Place of Origin – Nơi sản xuất Phân biệt: Place of Origin mô tả vị trí địa lý nơi sản phẩm được tạo ra, nhấn mạnh nguồn gốc địa phương hoặc khu vực. Ví dụ: The label clearly indicates the place of origin of the artisan crafts. (Nhãn mác ghi rõ nơi sản xuất của các sản phẩm thủ công.) check Product Provenance – Nguồn gốc sản phẩm Phân biệt: Product Provenance ám chỉ lịch sử và nguồn gốc của sản phẩm, từ quá trình sản xuất đến phân phối, thường được nhấn mạnh trong các mặt hàng cao cấp. Ví dụ: The documentary explored the product provenance of rare vintage wines. (Bộ phim tài liệu đã khám phá nguồn gốc sản phẩm của các loại rượu vang cổ hiếm.)