VIETNAMESE

xuất vé

cấp vé, in vé

word

ENGLISH

Ticket issuance

  
NOUN

/ˈtɪkɪt ˈɪʃuəns/

ticketing

"Xuất vé" là việc cung cấp vé cho hành khách sau khi mua vé.

Ví dụ

1.

Việc xuất vé được hoàn thành trong vài phút.

Ticket issuance was completed within minutes.

2.

Hãng hàng không đã tối ưu hóa quy trình xuất vé.

The airline streamlined the ticket issuance process.

Ghi chú

Issuance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Issuance nhé! Nghĩa 1: Sự cung cấp tài liệu hoặc giấy phép Ví dụ: Document issuance requires valid identification. (Phát hành tài liệu cần có giấy tờ tùy thân hợp lệ.) Nghĩa 2: Sự phát hành cổ phiếu hoặc chứng khoán Ví dụ: The company’s stock issuance attracted many investors. (Việc phát hành cổ phiếu của công ty thu hút nhiều nhà đầu tư.)