VIETNAMESE
lệnh xuất vé
yêu cầu xuất vé
ENGLISH
ticket issuance order
/ˈtɪkɪt ˈɪʃuːəns ˈɔːrdər/
ticket release instruction
“Lệnh xuất vé” là yêu cầu phát hành vé cho khách hàng hoặc người sử dụng dịch vụ.
Ví dụ
1.
Đại lý du lịch đã xử lý lệnh xuất vé.
The travel agency processed the ticket issuance order.
2.
Các lệnh xuất vé được xử lý hàng ngày.
Ticket issuance orders are handled daily.
Ghi chú
Từ lệnh xuất vé là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và dịch vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ticket - Vé
Ví dụ:
A ticket issuance order authorizes the release of a ticket to the customer.
(Lệnh xuất vé cho phép phát hành vé cho khách hàng.)
Booking - Đặt chỗ
Ví dụ:
The ticket issuance order is issued after confirming the booking details.
(Lệnh xuất vé được ban hành sau khi xác nhận chi tiết đặt chỗ.)
Fare - Giá vé
Ví dụ:
A ticket issuance order ensures the correct fare is applied to the ticket.
(Lệnh xuất vé đảm bảo giá vé đúng được áp dụng cho vé.)
Reservation - Đặt trước
Ví dụ:
The ticket issuance order finalizes the reservation process for travel.
(Lệnh xuất vé hoàn tất quá trình đặt trước cho chuyến đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết