VIETNAMESE

xuất tuyến

bắt đầu tuyến, khởi hành

word

ENGLISH

Route departure

  
NOUN

/ruːt dɪˈpɑːrtʃər/

route start

"Xuất tuyến" là việc bắt đầu một hành trình hoặc chuyến xe từ điểm xuất phát.

Ví dụ

1.

Việc xuất tuyến bị trì hoãn do vấn đề cơ khí.

The route departure was delayed by mechanical issues.

2.

Hành khách chờ xe buýt tại điểm xuất tuyến.

Passengers waited for the bus at the route departure point.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Route departure nhé! check Service departure – Khởi hành dịch vụ Phân biệt: Service departure ám chỉ sự khởi hành của một dịch vụ giao thông hoặc vận tải. Ví dụ: The bus route departure was rescheduled due to maintenance. (Khởi hành tuyến xe buýt đã được sắp xếp lại do bảo trì.) check Route start – Bắt đầu tuyến đường Phân biệt: Route start tập trung vào điểm khởi đầu của một tuyến đường. Ví dụ: The route start is marked clearly on the map. (Điểm bắt đầu tuyến đường được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ.) check Initial departure – Khởi hành ban đầu Phân biệt: Initial departure nhấn mạnh sự khởi hành đầu tiên của một hành trình hoặc tuyến đường. Ví dụ: The initial departure set the tone for the entire trip. (Khởi hành ban đầu đã định hình không khí cho toàn bộ chuyến đi.)