VIETNAMESE

xuất trình

Trình bày

word

ENGLISH

Present

  
VERB

/prɪˈzɛnt/

Show

"Xuất trình" là hành động cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng theo yêu cầu.

Ví dụ

1.

Hành khách phải xuất trình vé tại cổng.

Passengers must present their tickets at the gate.

2.

Không xuất trình giấy tờ tùy thân có thể bị từ chối vào cửa.

Failure to present identification may lead to denial of entry.

Ghi chú

Present là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Present nhé! check Nghĩa 1: Quà tặng Ví dụ: She received a present for her birthday. (Cô ấy nhận được một món quà nhân dịp sinh nhật.) check Nghĩa 2: Trình bày Ví dụ: He will present his findings at the conference. (Anh ấy sẽ trình bày các phát hiện của mình tại hội nghị.) check Nghĩa 3:Hiện tại Ví dụ: The present situation requires immediate attention. (Tình hình hiện tại cần sự chú ý ngay lập tức.)