VIETNAMESE

xuất hóa đơn điện tử

word

ENGLISH

Issue e-invoice

  
VERB

/ˈɪʃuː iː-ˈɪnˌvɔɪs/

generate e-invoice

“Xuất hóa đơn điện tử” là việc phát hành hóa đơn dưới dạng số thay vì giấy tờ.

Ví dụ

1.

Công ty bắt đầu xuất hóa đơn điện tử cho tất cả các giao dịch.

The company started to issue e-invoices for all transactions.

2.

Họ gửi hóa đơn điện tử trực tiếp cho khách hàng qua email.

They send e-bills directly to customers through email.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của issue e-invoice nhé! check Generate e-invoice - Tạo hóa đơn điện tử Phân biệt: Generate e-invoice chỉ việc tạo ra hóa đơn điện tử, tương tự như issue e-invoice, nhưng nhấn mạnh vào quá trình tạo lập hóa đơn. Ví dụ: The company will generate e-invoices for all online transactions. (Công ty sẽ tạo hóa đơn điện tử cho tất cả các giao dịch trực tuyến.) check Send e-invoice - Gửi hóa đơn điện tử Phân biệt: Send e-invoice nhấn mạnh vào hành động gửi hóa đơn điện tử cho khách hàng hoặc đối tác, tương tự như issue e-invoice, nhưng có thể nhấn mạnh vào giai đoạn truyền tải hóa đơn. Ví dụ: The system automatically sends e-invoices after each transaction. (Hệ thống tự động gửi hóa đơn điện tử sau mỗi giao dịch.) check Dispatch e-invoice - Gửi hóa đơn điện tử Phân biệt: Dispatch e-invoice là việc gửi hóa đơn điện tử đến khách hàng hoặc bên liên quan, tương tự như issue e-invoice, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự chuyển giao chính thức của hóa đơn. Ví dụ: The company dispatches e-invoices to clients within 24 hours. (Công ty gửi hóa đơn điện tử cho khách hàng trong vòng 24 giờ.)