VIETNAMESE

diễn xuất

nghệ thuật diễn xuất

ENGLISH

acting

  
NOUN

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất là nghệ thuật tạo ra cảm giác, suy nghĩ và cảm xúc trên sân khấu hoặc trên màn ảnh.

Ví dụ

1.

Niềm đam mê diễn xuất của cô bắt đầu từ khi còn nhỏ khi cô bắt đầu tham gia các lớp học kịch.

Her passion for acting began at a young age when she started taking drama classes.

2.

Diễn xuất đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ, cống hiến và kiên trì.

Acting requires a lot of hard work, dedication, and perseverance.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến diễn xuất nha! - actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ) - lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính) - supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ) - protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện) - comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại) - figurant (diễn viên quần chúng) - cameo (diễn viên khách mời) - stuntman (diễn viên đóng thế)