VIETNAMESE
kìa
đó kìa, ở đó
ENGLISH
there
/ðɛr/
over there, look
Từ “kìa” diễn đạt sự chú ý đến một vật hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Nhìn kìa, chìa khóa bị mất của bạn ở đó!
Look, there is your lost key!
2.
Kìa nó đây, đúng như tôi đã nói.
There it is, just as I told you.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ there khi nói hoặc viết nhé!
over there – ở đằng kia
Ví dụ:
The shop you’re looking for is over there by the corner.
(Cửa hàng bạn đang tìm ở đằng kia gần góc đường.)
right there – ngay đó
Ví dụ:
Your keys are right there on the table.
(Chìa khóa của bạn ở ngay đó trên bàn.)
out there – ở ngoài kia
Ví dụ:
There are so many opportunities out there for young entrepreneurs.
(Có rất nhiều cơ hội ở ngoài kia cho các doanh nhân trẻ.)
up there – ở trên đó
Ví dụ:
The best views are up there at the top of the hill.
(Những khung cảnh đẹp nhất ở trên đó, trên đỉnh đồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết