VIETNAMESE
Xử lý sự cố
Giải quyết sự cố
ENGLISH
Handle incidents
/ˈhænd.l ˈɪn.sɪ.dənts/
Resolve issues
"Xử lý sự cố" là việc giải quyết các vấn đề xảy ra ngoài ý muốn.
Ví dụ
1.
Kỹ sư xử lý sự cố trong quá trình nâng cấp hệ thống.
The engineer handled incidents during the system upgrade.
2.
Xử lý sự cố kịp thời giảm thiểu sự gián đoạn.
Handling incidents promptly minimizes disruption.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle incidents nhé!
Manage crises - Quản lý khủng hoảng
Phân biệt:
Manage crises nhấn mạnh việc xử lý các sự cố lớn, phức tạp hơn Handle incidents.
Ví dụ:
The team managed crises effectively during the event.
(Đội ngũ đã quản lý khủng hoảng hiệu quả trong sự kiện.)
Resolve incidents - Giải quyết sự cố
Phân biệt:
Resolve incidents tập trung vào việc giải quyết triệt để các vấn đề đã xảy ra.
Ví dụ:
The IT department resolved incidents quickly to restore system functionality.
(Phòng IT đã giải quyết sự cố nhanh chóng để khôi phục chức năng hệ thống.)
Address issues - Xử lý các vấn đề
Phân biệt:
Address issues là thuật ngữ chung, bao gồm việc giải quyết các sự cố.
Ví dụ:
The manager addressed issues raised by employees.
(Quản lý đã xử lý các vấn đề do nhân viên nêu ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết