VIETNAMESE

Xử lý khủng hoảng truyền thông

Quản lý khủng hoảng

word

ENGLISH

Handle media crisis

  
VERB

/ˈhænd.l ˈmiː.di.ə ˈkraɪ.sɪs/

Manage PR crisis

"Xử lý khủng hoảng truyền thông" là việc quản lý và giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến danh tiếng tổ chức.

Ví dụ

1.

Đội PR xử lý khủng hoảng truyền thông sau sự cố.

The PR team handled the media crisis following the incident.

2.

Xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả bảo vệ hình ảnh công ty.

Handling media crises effectively protects a company's image.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle media crisis nhé! check Manage PR crisis - Quản lý khủng hoảng quan hệ công chúng Phân biệt: Manage PR crisis tập trung vào các vấn đề liên quan đến hình ảnh và quan hệ công chúng. Ví dụ: The team managed the PR crisis swiftly to restore the company’s image. (Đội ngũ đã quản lý khủng hoảng quan hệ công chúng nhanh chóng để khôi phục hình ảnh công ty.) check Address media issues - Xử lý vấn đề truyền thông Phân biệt: Address media issues tập trung vào việc xử lý các vấn đề truyền thông cụ thể hơn. Ví dụ: The CEO addressed media issues during the press conference. (Giám đốc điều hành đã xử lý các vấn đề truyền thông trong buổi họp báo.) check Mitigate reputational damage - Giảm thiểu tổn hại danh tiếng Phân biệt: Mitigate reputational damage nhấn mạnh đến việc giảm tác động tiêu cực đến danh tiếng. Ví dụ: The PR team mitigated reputational damage caused by the incident. (Đội ngũ PR đã giảm thiểu tổn hại danh tiếng do sự cố gây ra.)