VIETNAMESE

Xử lý hình sự

Truy tố hình sự

word

ENGLISH

Handle criminal cases

  
VERB

/ˈhænd.l ˈkrɪm.ɪ.nəl keɪsəz/

Prosecute cases

"Xử lý hình sự" là việc điều tra và đưa ra các hình phạt liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ

1.

Luật sư xử lý các vụ án hình sự liên quan đến gian lận tài chính.

The lawyer handled criminal cases involving financial fraud.

2.

Xử lý hình sự đòi hỏi điều tra kỹ lưỡng.

Handling criminal cases requires thorough investigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle criminal cases nhé! check Manage legal cases - Quản lý các vụ án pháp lý Phân biệt: Manage legal cases tập trung vào việc quản lý tổng thể các vụ án pháp luật, bao gồm cả hình sự và dân sự. Ví dụ: The lawyer managed legal cases with great attention to detail. (Luật sư quản lý các vụ án pháp lý với sự chú ý lớn đến chi tiết.) check Prosecute crimes - Truy tố tội phạm Phân biệt: Prosecute crimes chỉ việc đưa các vụ án hình sự ra trước pháp luật để truy tố. Ví dụ: The prosecutor worked diligently to prosecute crimes in the community. (Công tố viên làm việc chăm chỉ để truy tố tội phạm trong cộng đồng.) check Resolve criminal cases - Giải quyết vụ án hình sự Phân biệt: Resolve criminal cases nhấn mạnh đến việc kết thúc và giải quyết các vụ án hình sự. Ví dụ: The detective resolved the criminal cases efficiently. (Thám tử đã giải quyết các vụ án hình sự một cách hiệu quả.)