VIETNAMESE

hình thức xử lý

Cách xử lý

word

ENGLISH

Processing method

  
NOUN

/ˈprɒsɛsɪŋ ˈmɛθəd/

Handling style

"Hình thức xử lý" là cách thức giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Hình thức xử lý đảm bảo giải quyết nhanh chóng.

The processing method ensured quick resolution.

2.

Các hình thức xử lý khác nhau được áp dụng tùy vào vấn đề.

Various processing methods are applied depending on the issue.

Ghi chú

Processing method là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manual processing Xử lý thủ công Ví dụ: Manual processing is time-consuming but ensures accuracy. (Xử lý thủ công tốn thời gian nhưng đảm bảo độ chính xác.) check Automated processing Xử lý tự động Ví dụ: Automated processing improves efficiency in factories. (Xử lý tự động cải thiện hiệu quả trong các nhà máy.) check Batch processing Xử lý theo lô Ví dụ: Batch processing is suitable for large-scale production. (Xử lý theo lô phù hợp với sản xuất quy mô lớn.)