VIETNAMESE

Xử lý đơn hàng

Thực hiện đơn hàng

word

ENGLISH

Process orders

  
VERB

/ˈprɑː.sɛs ˈɔːr.dɚz/

Fulfill orders

"Xử lý đơn hàng" là việc xác nhận và thực hiện các bước để giao đơn hàng cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Đội hậu cần xử lý đơn hàng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu.

The logistics team processed orders quickly to meet demand.

2.

Xử lý đơn hàng hiệu quả tăng cường giữ chân khách hàng.

Processing orders efficiently boosts customer retention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Process orders nhé! check Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng Phân biệt: Order Fulfillment bao gồm toàn bộ quy trình từ xử lý đến giao hàng. Ví dụ: The company improved its order fulfillment system for faster delivery. (Công ty đã cải thiện hệ thống hoàn thành đơn hàng để giao hàng nhanh hơn.) check Order Management – Quản lý đơn hàng Phân biệt: Order Management tập trung vào việc theo dõi và xử lý đơn hàng trên toàn hệ thống. Ví dụ: The order management software tracks all customer purchases. (Phần mềm quản lý đơn hàng theo dõi tất cả các giao dịch mua của khách hàng.) check Shipping Preparation – Chuẩn bị vận chuyển Phân biệt: Shipping Preparation là một phần của Order Processing, tập trung vào khâu đóng gói và chuẩn bị giao hàng. Ví dụ: The team handled shipping preparation efficiently during peak season. (Đội ngũ đã xử lý việc chuẩn bị vận chuyển hiệu quả trong mùa cao điểm.)