VIETNAMESE

hàng xứ

người xa lạ

ENGLISH

stranger

  
NOUN

/ˈstreɪnʤər/

unknown person

Hàng xứ là người ở nơi khác, không phải có họ hàng và không quen biết tới người nói.

Ví dụ

1.

Hàng xứ hai bên giãn ra, để tôi đối địch với ba cô này.

Strangers on both sides please spread out, allowing me to confront these three girls

2.

Người hàng xứ tiếp cận tôi và hỏi đường.

The stranger approached me and asked for directions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt stranger unknown person nha! - Stranger (người xa lạ): một người mà chủ thể không biết, không quen. Ví dụ: I met a stranger in the park. (Tôi đã gặp một người xa lạ ở công viên.) - Unknown person (người lạ mặt, người không xác định): người chưa xác định được danh tính, không biết bất cứ điều gì về họ. Ví dụ: The police are looking for an unknown person who committed the murder. (Công an đang tìm kiếm một người lạ mặt đã gây ra vụ án mạng.)