VIETNAMESE

vòng xoáy

lốc xoáy, xoáy tròn

word

ENGLISH

vortex

  
NOUN

/ˈvɔːrtɛks/

whirlpool, eddy

"Vòng xoáy" là hiện tượng dòng nước, không khí hoặc sự việc di chuyển xoay tròn, thường có sức hút.

Ví dụ

1.

Vòng xoáy kéo các mảnh vụn nhỏ vào tâm.

The vortex pulled small debris into its center.

2.

Vòng xoáy có thể nguy hiểm cho các thuyền nhỏ.

Vortexes can be dangerous for small boats.

Ghi chú

Vòng xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Vortex nhé! checkNghĩa 1: Chuyển động xoay tròn của chất lỏng hoặc khí Tiếng Anh: Whirlpool Ví dụ: The boat was caught in a vortex in the river. (Con thuyền bị cuốn vào vòng xoáy trên sông.) checkNghĩa 2: Một tình huống hỗn loạn Tiếng Anh: Turmoil Ví dụ: The company was drawn into a financial vortex. (Công ty bị cuốn vào vòng xoáy tài chính.) checkNghĩa 3: Hình xoáy trong nghệ thuật hoặc khoa học Tiếng Anh: Spiral Ví dụ: The artist painted a vortex to symbolize chaos. (Họa sĩ vẽ một vòng xoáy để tượng trưng cho sự hỗn loạn.)