VIETNAMESE
xoáy
mưa mỏng
ENGLISH
vortical
/mɪst reɪn/
fine rain
Mưa bụi là dạng mưa rất nhẹ, tạo thành hạt nước nhỏ mịn.
Ví dụ
1.
Mưa bụi bao phủ thung lũng vào buổi sáng.
Mist rain covered the valley in the morning.
2.
Công viên trông tĩnh lặng trong mưa bụi.
The park looked serene in the mist rain.
Ghi chú
Xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xoáy nhé!
Nghĩa 1: Chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn
Tiếng Anh: Swirl
Ví dụ: The water swirled down the drain.
(Nước xoáy xuống cống thoát.)
Nghĩa 2: Dòng nước hoặc gió di chuyển xoắn mạnh
Tiếng Anh: Whirlpool (for water), Vortex (general)
Ví dụ: The boat was caught in a whirlpool.
(Chiếc thuyền bị cuốn vào xoáy nước.)
Nghĩa 3: Hành động tấn công hoặc chiếm đoạt nhanh chóng
Tiếng Anh: Snatch
Ví dụ: He swirled the papers off the desk.
(Anh ta xoáy các tờ giấy ra khỏi bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết