VIETNAMESE
sự xoáy
trường điện từ
ENGLISH
vortex
/ɪˌlɛk.trəʊˈmæɡ.nətɪk fiːld/
magnetic-electric field
Không gian trong đó lực từ và lực điện tương tác lẫn nhau.
Ví dụ
1.
Điện từ trường cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị hiện đại.
The electromagnetic field powers many modern devices.
2.
Điện từ trường rất quan trọng cho liên lạc không dây.
Electromagnetic fields are essential for wireless communication.
Ghi chú
Sự xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự xoáy nhé!
Nghĩa 1: Một dòng xoáy mạnh mẽ của chất lỏng, khí hoặc vật liệu khác.
Tiếng Anh: Vortex
Ví dụ: The vortex in the river created a dangerous current.
(Sự xoáy trong dòng sông tạo ra dòng nước nguy hiểm.)
Nghĩa 2: Một dòng xoáy nhỏ hơn, thường gặp trong các dòng nước chảy.
Tiếng Anh: Eddy
Ví dụ: Small eddies formed near the riverbank.
(Những xoáy nhỏ hình thành gần bờ sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết