VIETNAMESE
xoáy nước
ENGLISH
whirlpool
/ˈwɜːrlpuːl/
water vortex
“Xoáy nước” là chuyển động xoáy tròn của nước, thường xảy ra trong các vùng nước chảy xiết.
Ví dụ
1.
Xoáy nước hình thành trong sông sau khi đập vỡ.
A whirlpool formed in the river after the dam broke.
2.
Thuyền nên tránh những khu vực có xoáy nước.
Boats should avoid areas with whirlpools.
Ghi chú
Xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xoáy nhé!
Nghĩa 1: Chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn
Tiếng Anh: Swirl
Ví dụ: The water swirled down the drain.
(Nước xoáy xuống cống thoát.)
Nghĩa 2: Dòng nước hoặc gió di chuyển xoắn mạnh
Tiếng Anh: Whirlpool (for water), Vortex (general)
Ví dụ: The boat was caught in a whirlpool.
(Chiếc thuyền bị cuốn vào xoáy nước.)
Nghĩa 3: Hành động tấn công hoặc chiếm đoạt nhanh chóng
Tiếng Anh: Snatch
Ví dụ: He swirled the papers off the desk.
(Anh ta xoáy các tờ giấy ra khỏi bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết