VIETNAMESE

xoáy nước

mưa xối xả

word

ENGLISH

whirlpool

  
NOUN

/ˈpɔːrɪŋ reɪn/

heavy downpour

Mưa như trút nước là mưa rất lớn và dày đặc, thường kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Đường phố ngập lụt trong trận mưa như trút nước.

The streets were flooded during the pouring rain.

2.

Mọi người chạy tìm chỗ trú khỏi mưa như trút nước.

Everyone ran for cover from the pouring rain.

Ghi chú

Xoáy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xoáy nhé! check Nghĩa 1: Chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn Tiếng Anh: Swirl Ví dụ: The water swirled down the drain. (Nước xoáy xuống cống thoát.) check Nghĩa 2: Dòng nước hoặc gió di chuyển xoắn mạnh Tiếng Anh: Whirlpool (for water), Vortex (general) Ví dụ: The boat was caught in a whirlpool. (Chiếc thuyền bị cuốn vào xoáy nước.) check Nghĩa 3: Hành động tấn công hoặc chiếm đoạt nhanh chóng Tiếng Anh: Snatch Ví dụ: He swirled the papers off the desk. (Anh ta xoáy các tờ giấy ra khỏi bàn.)