VIETNAMESE
Xoay ca
Chuyển đổi ca, Thay ca làm việc
ENGLISH
Shift Rotation
/ʃɪft rəʊˈteɪʃən/
Schedule Adjustment, Shift Exchange
“Xoay ca” là việc điều chỉnh hoặc thay đổi ca làm việc giữa các nhân viên.
Ví dụ
1.
Xoay ca đảm bảo phân bổ công việc công bằng giữa các nhân viên.
Shift rotation ensures fair workload distribution among employees.
2.
Xoay ca hiệu quả cải thiện năng suất làm việc.
Effective shift rotation improves workplace productivity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shift Rotation nhé! Shift Scheduling – Lên lịch ca làm Phân biệt: Shift Scheduling tập trung vào việc sắp xếp các ca làm việc phù hợp. Ví dụ: The manager implemented a new shift scheduling system. (Quản lý đã triển khai hệ thống lên lịch ca làm mới.) Work Rotation – Luân chuyển công việc Phân biệt: Work Rotation bao gồm cả xoay ca và thay đổi vai trò công việc giữa các nhân viên. Ví dụ: Work rotation improves team flexibility and skills. (Luân chuyển công việc cải thiện sự linh hoạt và kỹ năng của đội ngũ.) Roster Adjustment – Điều chỉnh bảng phân công Phân biệt: Roster Adjustment mô tả việc điều chỉnh bảng phân công công việc, bao gồm cả xoay ca. Ví dụ: The roster adjustment ensured fair distribution of night shifts. (Điều chỉnh bảng phân công đảm bảo sự phân chia công bằng cho các ca đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết