VIETNAMESE

Mổng

word

ENGLISH

Guide for blind

  
NOUN

/ɡaɪd fə blaɪnd/

helper

“Mổng” là từ dùng để chỉ người dắt thầy bói mù.

Ví dụ

1.

Người mổng dẫn thầy bói mù qua đường một cách an toàn.

The guide for the blind led the man safely across the street.

2.

Mổng cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

Guides for the blind provide essential assistance in daily life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guide for Blind nhé! check Sighted Guide - Người hướng dẫn người mù Phân biệt: Sighted Guide nhấn mạnh vai trò hỗ trợ người mù trong việc di chuyển và định hướng. Ví dụ: The sighted guide helped him navigate through the crowded area. (Người hướng dẫn đã giúp anh ấy di chuyển qua khu vực đông đúc.) check Companion for the Blind - Người đồng hành của người mù Phân biệt: Companion for the Blind nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ dài hạn hoặc đồng hành với người mù. Ví dụ: A companion for the blind often helps with daily activities. (Người đồng hành của người mù thường giúp đỡ các hoạt động hàng ngày.) check Blind Assistant - Người hỗ trợ người mù Phân biệt: Blind Assistant tập trung vào vai trò giúp đỡ người mù trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: The blind assistant ensured the client reached the destination safely. (Người hỗ trợ người mù đảm bảo khách hàng đến nơi an toàn.)