VIETNAMESE
xó
góc nhỏ
ENGLISH
Corner
/ˈkɔːrnər/
Nook
“Xó” là khu vực góc nhỏ trong một không gian, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc không được chú ý nhiều.
Ví dụ
1.
Những cuốn sách cũ được giữ trong một góc bụi bặm của căn phòng.
The old books were kept in a dusty corner of the room.
2.
Cô ấy tìm được một góc nhỏ ấm cúng để đọc sách.
She found a cozy nook to read her book.
Ghi chú
Từ corner là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của corner nhé!
Nghĩa 1 – Góc của một căn phòng, con phố hoặc đồ vật
Ví dụ:
He put the chair in the corner of the room.
(Anh ấy đặt chiếc ghế ở góc phòng.)
Nghĩa 2 – Một khu vực hoặc vị trí cụ thể
Ví dụ:
She lives in a quiet corner of the city.
(Cô ấy sống trong một khu vực yên tĩnh của thành phố.)
Nghĩa 3 – Bị dồn vào thế bí, không có đường lui
Ví dụ:
The suspect was cornered by the police.
(Tên nghi phạm bị cảnh sát dồn vào đường cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết