VIETNAMESE

xỏ háng

chọc bóng qua háng, lừa bóng qua háng, xâu kim

word

ENGLISH

nutmeg

  
VERB

/ˈnʌtˌmɛɡ/

panna

Xỏ háng là thuật ngữ trong bóng đá để chỉ hành động khi một cầu thủ đưa bóng qua khe giữa hai chân của đối phương, thường với mục đích vượt qua đối thủ một cách tinh tế và bất ngờ.

Ví dụ

1.

Tiền đạo đã xỏ háng hậu vệ và nhanh chóng tiến về phía khung thành.

The forward nutmegged the defender and quickly moved towards the goal.

2.

Anh ta đã cảm thấy xấu hổ sau khi bị cầu thủ trẻ xỏ háng trong trận đấu.

He was embarrassed after being nutmegged by the young player during the match.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nutmeg khi nói hoặc viết nhé! check Sprinkle nutmeg – Rắc bột nhục đậu khấu Ví dụ: It's common to sprinkle nutmeg on top of eggnog for added flavor. (Người ta thường rắc bột nhục đậu khấu lên trên eggnog để tăng hương vị.) check A pinch of nutmeg – Một nhúm bột nhục đậu khấu Ví dụ: Adding a pinch of nutmeg can enhance the taste of your pumpkin pie. (Thêm một nhúm bột nhục đậu khấu có thể làm tăng hương vị cho bánh bí ngô của bạn.) check Grated nutmeg – Bột nhục đậu khấu xay Ví dụ: The recipe calls for grated nutmeg to give the dish a warm, spicy aroma. (Công thức yêu cầu bột nhục đậu khấu xay để tạo cho món ăn một hương thơm ấm áp, cay nồng.) check Nutmeg and cinnamon – Nhục đậu khấu và quế Ví dụ: The combination of nutmeg and cinnamon is often used in holiday baking recipes. (Sự kết hợp giữa nhục đậu khấu và quế thường được sử dụng trong các công thức nướng bánh ngày lễ.) check Nutmeg the defender – Qua người bảo vệ bằng kỹ thuật nhồi bóng Ví dụ: The striker skillfully nutmegged the defender to score a sensational goal. (Tiền đạo khéo léo nhồi bóng qua người bảo vệ để ghi một bàn thắng ngoạn mục.)