VIETNAMESE

xin vui lòng

làm ơn, vui lòng

word

ENGLISH

kindly

  
ADV

/ˈkaɪndli/

please, graciously

“Xin vui lòng” là cách nói lịch sự khi nhờ ai đó làm điều gì.

Ví dụ

1.

Xin vui lòng để lại phản hồi vào cuối buổi.

Kindly leave your feedback at the end of the session.

2.

Xin vui lòng ngồi xuống và chờ đến lượt của bạn.

Kindly take a seat and wait for your turn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kindly (dịch từ “xin vui lòng”) nhé! check Please - Làm ơn Phân biệt: Please là từ phổ biến và thông dụng nhất trong mọi ngữ cảnh lịch sự, đồng nghĩa với kindly khi đưa ra đề nghị nhẹ nhàng. Ví dụ: Please sign your name here. (Xin vui lòng ký tên vào đây.) check Would you mind - Liệu bạn có phiền không Phân biệt: Would you mind là cách nói lịch sự, uyển chuyển – tương đương với kindly trong các lời yêu cầu trang trọng. Ví dụ: Would you mind closing the door? (Xin vui lòng đóng cửa giúp.) check If you would be so kind - Nếu bạn có thể vui lòng Phân biệt: If you would be so kind là cụm rất lịch thiệp, tương đương với kindly trong thư tín, hội thoại nhã nhặn. Ví dụ: If you would be so kind, please send me the document. (Xin vui lòng gửi tôi tài liệu nếu được.)