VIETNAMESE

xin mời

mời

word

ENGLISH

please

  
PHRASE

/pliːz/

kindly, go ahead

Lời mời trang trọng và lịch sự.

Ví dụ

1.

Xin mời ngồi.

Please, have a seat.

2.

Xin mời vào.

Please come in.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please (xin mời) nhé! check Kindly – Vui lòng Phân biệt: Kindly mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn trong các lời mời hoặc hướng dẫn trang trọng. Ví dụ: Kindly take your seat. (Xin mời bạn ngồi.) check Go ahead – Xin mời (bắt đầu đi) Phân biệt: Go ahead là cụm hay dùng trong hội thoại đời thường, cho phép ai đó làm gì, sát nghĩa với please trong ngữ cảnh cho phép. Ví dụ: Go ahead, you can speak now. (Xin mời, bạn có thể nói.) check Feel free – Cứ tự nhiên Phân biệt: Feel free thể hiện sự cho phép thân thiện, gần gũi, tương đương với please trong mời gọi nhẹ nhàng. Ví dụ: Feel free to ask questions. (Xin mời bạn đặt câu hỏi thoải mái.) check By all means – Cứ tự nhiên, xin mời Phân biệt: By all means là cách nói mạnh hơn, khẳng định sự cho phép tuyệt đối, lịch sự. Ví dụ: By all means, come in. (Xin mời, cứ vào tự nhiên.)