VIETNAMESE
hốc xì
hắt hơi to, phát ra âm lớn
ENGLISH
Loud sneeze
/laʊd sniːz/
Strong sneeze, Audible sneeze
“Hốc xì” là âm thanh phát ra khi ai đó hắt hơi mạnh, thường không kiểm soát được.
Ví dụ
1.
Tiếng hốc xì làm mọi người giật mình trong căn phòng yên lặng.
The loud sneeze startled everyone in the quiet room.
2.
Tiếng hốc xì thường thu hút sự chú ý một cách bất ngờ.
Loud sneezes often draw attention unexpectedly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sneeze khi nói hoặc viết nhé!
Try to suppress a sneeze – cố nhịn hắt hơi
Ví dụ:
She tried to suppress a sneeze during the meeting.
(Cô ấy cố nhịn hắt hơi trong lúc họp)
Sneeze repeatedly – hắt hơi liên tục
Ví dụ:
He sneezed repeatedly due to the pollen in the air.
(Anh ấy hắt hơi liên tục vì phấn hoa trong không khí)
Cover your mouth when you sneeze – che miệng khi hắt hơi
Ví dụ:
Please cover your mouth when you sneeze to prevent germs.
(Làm ơn che miệng khi bạn hắt hơi để tránh lây lan vi khuẩn)
Sudden sneeze – cái hắt hơi bất chợt
Ví dụ:
A sudden sneeze made him spill his coffee.
(Một cái hắt hơi bất chợt khiến anh làm đổ cà phê)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết