VIETNAMESE
xì mũi
ENGLISH
Blow one's nose
/bloʊ wʌnz noʊz/
“Xì mũi” là hành động thổi hơi qua mũi để làm sạch.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải xì mũi vì bị cảm lạnh.
She had to blow her nose because of her cold.
2.
Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
He used a tissue to blow his nose.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blow one's nose khi nói hoặc viết nhé!
Blow your nose into a tissue – Hỉ mũi vào khăn giấy
Ví dụ:
She blew her nose into a tissue to avoid spreading germs.
(Cô ấy hỉ mũi vào khăn giấy để tránh lây lan vi khuẩn.)
Loudly blow one's nose – Hỉ mũi một cách ồn ào
Ví dụ:
He loudly blew his nose during the meeting.
(Anh ấy hỉ mũi một cách ồn ào trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết