VIETNAMESE
xi lanh
ống xy lanh, bộ phận xy lanh
ENGLISH
cylinder
/ˈsɪlɪndər/
engine cylinder, hydraulic chamber
“Xi lanh” là một bộ phận trong động cơ hoặc hệ thống thủy lực, có hình trụ, dùng để chứa piston chuyển động.
Ví dụ
1.
Xi lanh chứa piston để vận hành động cơ.
The cylinder houses the piston that drives the engine.
2.
Xi lanh này được làm từ vật liệu có độ bền cao.
This cylinder is made of high-strength materials.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cylinder nhé!
Cylindrical (Adjective) - Có dạng hình trụ
Ví dụ:
The cylindrical container holds liquid efficiently.
(Bình hình trụ chứa chất lỏng một cách hiệu quả.)
Cylindrically (Adverb) - Theo dạng hình trụ
Ví dụ:
The pipe is cylindrically shaped for better flow.
(Ống có hình trụ để dòng chảy tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết