VIETNAMESE

xi lanh khí nén

xi lanh nén khí, thiết bị nén khí

word

ENGLISH

pneumatic cylinder

  
NOUN

/nuːˈmætɪk ˈsɪlɪndər/

air cylinder, compressed air actuator

“Xi lanh khí nén” là thiết bị sử dụng áp lực khí nén để tạo ra chuyển động.

Ví dụ

1.

Xi lanh khí nén được sử dụng trong các quy trình công nghiệp tự động.

The pneumatic cylinder is used in automated industrial processes.

2.

Xi lanh khí nén này đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả.

This pneumatic cylinder ensures smooth and efficient operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pneumatic nhé! check Pneumatic (adjective) - Liên quan đến khí nén Ví dụ: The pneumatic cylinder operates using compressed air. (Xi lanh khí nén hoạt động bằng không khí nén.) check Pneumatics (noun) - Khoa học về khí nén Ví dụ: Pneumatics is commonly applied in industrial systems. (Khí nén được áp dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp.) check Pneumatized (adjective) - Được trang bị khí Ví dụ: The pneumatized system improved efficiency. (Hệ thống được trang bị khí đã cải thiện hiệu quả.)