VIETNAMESE

giấy xét nghiệm covid

giấy xét nghiệm COVID

word

ENGLISH

COVID-19 test result

  
NOUN

/ˈkoʊvɪd ˌnaɪntiːn ˈtɛst rɪˈzʌlt/

coronavirus test document

"Giấy xét nghiệm COVID" là tài liệu cung cấp kết quả xét nghiệm virus SARS-CoV-2 của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Giấy xét nghiệm COVID là bắt buộc cho việc đi quốc tế.

The COVID-19 test result is mandatory for international travel.

2.

Xuất trình kết quả xét nghiệm trước khi tham gia sự kiện.

Present the test result before attending the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của test nhé! check Examination - Sự kiểm tra, thường liên quan đến y tế hoặc học tập Phân biệt: Examination mang tính kỹ lưỡng hơn, bao gồm cả kiểm tra sức khỏe và học tập. Ví dụ: He underwent a thorough medical examination yesterday. (Anh ấy đã trải qua một cuộc kiểm tra sức khỏe kỹ lưỡng vào hôm qua.) check Assessment - Sự đánh giá Phân biệt: Assessment thường được sử dụng khi nói đến việc đánh giá chất lượng hoặc mức độ. Ví dụ: The assessment of the patient’s condition was completed quickly. (Việc đánh giá tình trạng của bệnh nhân đã được hoàn thành nhanh chóng.) check Screening - Sự sàng lọc, thường liên quan đến y tế Phân biệt: Screening thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát hiện sớm các bệnh hoặc vấn đề y tế. Ví dụ: COVID-19 screening is mandatory for all passengers. (Sàng lọc COVID-19 là bắt buộc cho tất cả hành khách.)