VIETNAMESE

xếp hạng tín nhiệm

Đánh giá tín dụng

word

ENGLISH

Credit rating

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ/

Creditworthiness score

"Xếp hạng tín nhiệm" là đánh giá khả năng tài chính và uy tín tín dụng.

Ví dụ

1.

Xếp hạng tín nhiệm của quốc gia được nâng lên mức AAA.

The country's credit rating was upgraded to AAA.

2.

Xếp hạng tín nhiệm cao thu hút nhà đầu tư.

High credit ratings attract investors.

Ghi chú

Credit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của Credit nhé! check Nghĩa 1: Tín dụng Ví dụ: The bank approved a credit line for the business. (Ngân hàng đã phê duyệt một hạn mức tín dụng cho doanh nghiệp.) check Nghĩa 2: Sự ghi nhận công lao Ví dụ: She received credit for her hard work on the project. (Cô ấy được ghi nhận công lao vì công việc chăm chỉ trong dự án.) check Nghĩa 3: Tín chỉ học thuật Ví dụ: The course offers three academic credits. (Khóa học cung cấp ba tín chỉ học thuật.)