VIETNAMESE

xem đi xem lại

xem lại, xem nhiều lần

word

ENGLISH

Watch repeatedly

  
VERB

/wɒtʃ rɪˈpiːtɪdli/

Revisit, rewatch

“Xem đi xem lại” là hành động lặp đi lặp lại việc xem một thứ gì đó nhiều lần.

Ví dụ

1.

Cô ấy xem đi xem lại bộ phim vì cô ấy rất thích nó.

She watched the movie repeatedly because she loved it.

2.

Tôi có thể xem đi xem lại video này mà không chán.

I can watch this video repeatedly and never get bored.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của watch repeatedly nhé! check Rewatch often – Xem lại thường xuyên Phân biệt: Rewatch often là cách nói gần gũi và thông dụng thay cho watch repeatedly trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: I rewatch that movie often when I miss home. (Tôi thường xem lại bộ phim đó khi nhớ nhà.) check View again and again – Xem đi xem lại Phân biệt: View again and again mang sắc thái nhấn mạnh vào hành động lặp lại, đồng nghĩa hoàn toàn với watch repeatedly. Ví dụ: He views that video again and again for inspiration. (Anh ấy xem đi xem lại video đó để tìm cảm hứng.) check Keep watching – Cứ xem đi xem lại Phân biệt: Keep watching thường dùng để mô tả thói quen không chán khi xem lại một nội dung nhiều lần. Ví dụ: She keeps watching that scene because it’s so cute. (Cô ấy cứ xem đi xem lại cảnh đó vì nó dễ thương quá.) check Replay frequently – Phát lại thường xuyên Phân biệt: Replay frequently là cách nói mang sắc thái kỹ thuật hơn, tương đương với watch repeatedly trong ngữ cảnh video, nhạc. Ví dụ: I replay that episode frequently when I need a laugh. (Tôi thường phát lại tập đó khi cần cười.)