VIETNAMESE
Cát xê
Thù lao, Tiền trả nghệ sĩ
ENGLISH
Fee
/fiː/
Payment, Compensation
“Cát xê” là tiền thù lao trả cho nghệ sĩ hoặc người biểu diễn.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ thương lượng cát xê cho buổi biểu diễn.
Artists negotiate fees for their performances.
2.
Cát xê đã được thỏa thuận trước buổi biểu diễn.
The fee was agreed upon before the show.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fee khi nói hoặc viết nhé!
Performance fee – Phí biểu diễn
Ví dụ:
The artist demanded a higher performance fee for the concert.
(Nghệ sĩ yêu cầu mức phí biểu diễn cao hơn cho buổi hòa nhạc.)
Entrance fee – Phí vào cửa
Ví dụ:
There is a $10 entrance fee to the museum.
(Có phí vào cửa 10 đô la cho bảo tàng.)
Service fee – Phí dịch vụ
Ví dụ:
The restaurant added a 15% service fee to the bill.
(Nhà hàng thêm 15% phí dịch vụ vào hóa đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết