VIETNAMESE

đường ray xe lửa

đường tàu, ray tàu hỏa, đường sắt

word

ENGLISH

Railway track

  
NOUN

/ˈreɪlweɪ træk/

train track

"Đường ray xe lửa" là tuyến đường bằng thép dành cho tàu hỏa di chuyển.

Ví dụ

1.

Công nhân kiểm tra đường ray xe lửa để tìm hư hỏng.

Workers inspected the railway track for damages.

2.

Đường ray xe lửa kết nối các thành phố lớn trên cả nước.

The railway track connects major cities nationwide.

Ghi chú

Track là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Track nhé! check Nghĩa 1: Đường chạy trong thể thao Ví dụ: Athletes trained hard on the running track for the competition. (Các vận động viên tập luyện chăm chỉ trên đường chạy để chuẩn bị cho cuộc thi.) check Nghĩa 2: Dấu vết hoặc lối mòn trong thiên nhiên Ví dụ: The hikers followed the animal tracks through the forest. (Những người leo núi theo dấu vết động vật qua khu rừng.)