VIETNAMESE

bánh xe lửa

bánh tàu

word

ENGLISH

train wheel

  
NOUN

/treɪn wiːl/

railway wheel

"Bánh xe lửa" là bánh của tàu hỏa.

Ví dụ

1.

Bánh xe lửa được làm từ thép bền.

The train wheel is made of durable steel.

2.

Bánh xe lửa của tàu cần được bảo trì.

The train's wheels need maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Train wheel khi nói hoặc viết nhé! check Inspect a train wheel - Kiểm tra bánh xe tàu Ví dụ: The train wheel was inspected for cracks before departure. (Bánh xe tàu được kiểm tra để phát hiện vết nứt trước khi khởi hành.) check Replace a train wheel - Thay bánh xe tàu Ví dụ: The worn train wheel was replaced to ensure smooth travel. (Bánh xe tàu bị mòn được thay thế để đảm bảo hành trình êm ái.) check Train wheel alignment - Căn chỉnh bánh xe tàu Ví dụ: Proper train wheel alignment is crucial for safety. (Căn chỉnh bánh xe tàu đúng cách rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)