VIETNAMESE

ga tàu điện ngầm

trạm tàu điện ngầm

word

ENGLISH

Subway station

  
NOUN

/ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/

Underground station

“Ga tàu điện ngầm” là nơi dành cho tàu điện ngầm đón và trả khách, thường nằm dưới lòng đất.

Ví dụ

1.

Ga tàu điện ngầm sạch sẽ và được chiếu sáng tốt.

The subway station was clean and well-lit.

2.

Ga tàu điện ngầm rất quan trọng cho giao thông đô thị.

Subway stations are vital for urban commuting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subway Station nhé! check Underground Station – Ga tàu điện ngầm Phân biệt: Underground Station chỉ trạm tàu điện ngầm nằm dưới mặt đất, nơi các chuyến tàu chạy qua hệ thống đường hầm của thành phố. Ví dụ: The commuters rushed into the underground station to catch their train during rush hour. (Người đi làm vội vã vào ga tàu điện ngầm để bắt chuyến tàu trong giờ cao điểm.) check Metro Station – Ga metro Phân biệt: Metro Station là thuật ngữ thường dùng trong các thành phố lớn, ám chỉ trạm của hệ thống tàu điện ngầm hiện đại. Ví dụ: The new metro station boasts modern facilities and seamless connectivity. (Ga metro mới có cơ sở vật chất hiện đại và kết nối thuận tiện.) check Rapid Transit Station – Ga giao thông nhanh Phân biệt: Rapid Transit Station dùng để chỉ trạm trong hệ thống giao thông nhanh, bao gồm cả tàu điện ngầm và tàu cao tốc đô thị. Ví dụ: Passengers appreciated the efficiency of the rapid transit station during the morning commute. (Hành khách đánh giá cao hiệu quả của ga giao thông nhanh trong giờ đi làm.)