VIETNAMESE
Hãng xe
Hãng ô tô, Doanh nghiệp xe cộ
ENGLISH
Car Manufacturer
/ˈkɑːr ˌmænjuˈfæktʃər/
Vehicle Producer
“Hãng xe” là doanh nghiệp chuyên sản xuất và kinh doanh xe cộ.
Ví dụ
1.
Hãng xe ra mắt các mô hình mới hàng năm.
Car manufacturers launch new models annually.
2.
Công ty là hãng xe hàng đầu trên toàn cầu.
The company is a leading car manufacturer globally.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Car Manufacturer nhé!
Automobile Maker – Nhà sản xuất ô tô
Phân biệt:
Automobile Maker chỉ các công ty chuyên sản xuất ô tô, tương tự như Car Manufacturer.
Ví dụ:
The automobile maker launched a new electric vehicle model.
(Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt một mẫu xe điện mới.)
Vehicle Producer – Nhà sản xuất xe cộ
Phân biệt:
Vehicle Producer bao hàm cả sản xuất xe hai bánh, xe tải và xe chuyên dụng ngoài ô tô.
Ví dụ:
The vehicle producer expanded its range to include hybrid trucks.
(Nhà sản xuất xe cộ đã mở rộng dòng sản phẩm để bao gồm cả xe tải hybrid.)
Auto Industry Company – Công ty trong ngành công nghiệp ô tô
Phân biệt:
Auto Industry Company nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp ô tô nói chung.
Ví dụ:
The auto industry company invests heavily in green technology.
(Công ty trong ngành công nghiệp ô tô đầu tư mạnh vào công nghệ xanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết